Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大喜若狂
Pinyin: dà xǐ ruò kuáng
Meanings: Overjoyed to the point of being ecstatic., Vui mừng đến phát điên, cực kỳ phấn khích., 高兴得几乎发狂。[例]没想到,我竟被全国数一数二的大公司录用,真是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 人, 口, 壴, 右, 艹, 犭, 王
Chinese meaning: 高兴得几乎发狂。[例]没想到,我竟被全国数一数二的大公司录用,真是~。
Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ.
Example: 听到这个好消息,他大喜若狂。
Example pinyin: tīng dào zhè ge hǎo xiāo xī , tā dà xǐ ruò kuáng 。
Tiếng Việt: Nghe tin tốt này, anh ấy vui mừng đến phát điên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng đến phát điên, cực kỳ phấn khích.
Nghĩa phụ
English
Overjoyed to the point of being ecstatic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高兴得几乎发狂。[例]没想到,我竟被全国数一数二的大公司录用,真是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế