Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大发谬论
Pinyin: dà fā miù lùn
Meanings: To express incorrect or irrational theories/opinions., Đưa ra những lý thuyết hoặc ý kiến sai lệch, vô lý., 指空泛不切合实际的言论。[例]发表意见之前须对事情的真实情况先有所了解,不可一只半解便~,否则必将遭人耻笑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 人, 发, 翏, 讠, 仑
Chinese meaning: 指空泛不切合实际的言论。[例]发表意见之前须对事情的真实情况先有所了解,不可一只半解便~,否则必将遭人耻笑。
Grammar: Động từ này mang sắc thái tiêu cực, phê phán quan điểm sai trái.
Example: 他经常在会议上大发谬论,让人无法接受。
Example pinyin: tā jīng cháng zài huì yì shàng dà fā miù lùn , ràng rén wú fǎ jiē shòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường đưa ra những ý kiến sai lệch trong cuộc họp, khiến người khác không thể chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra những lý thuyết hoặc ý kiến sai lệch, vô lý.
Nghĩa phụ
English
To express incorrect or irrational theories/opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指空泛不切合实际的言论。[例]发表意见之前须对事情的真实情况先有所了解,不可一只半解便~,否则必将遭人耻笑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế