Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大器晚成
Pinyin: dà qì wǎn chéng
Meanings: A person of great talent who succeeds later in life., Người tài năng lớn nhưng thành công muộn., 大器比喻大才。指能担当重任的人物要经过长期的锻炼,所以成就较晚。也用做对长期不得志的人的安慰话。[出处]《老子》四十二章“大方无隅,大器晚成。”[例]二位先生高才久屈,将来定是~的。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 人, 吅, 犬, 免, 日, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 大器比喻大才。指能担当重任的人物要经过长期的锻炼,所以成就较晚。也用做对长期不得志的人的安慰话。[出处]《老子》四十二章“大方无隅,大器晚成。”[例]二位先生高才久屈,将来定是~的。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十九回。
Grammar: Áp dụng chủ yếu để nói về sự nghiệp hoặc thành tựu của con người.
Example: 虽然他现在还没成功,但绝对是大器晚成的人。
Example pinyin: suī rán tā xiàn zài hái méi chéng gōng , dàn jué duì shì dà qì wǎn chéng de rén 。
Tiếng Việt: Mặc dù bây giờ anh ấy chưa thành công, nhưng chắc chắn là người tài năng lớn mà thành công muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài năng lớn nhưng thành công muộn.
Nghĩa phụ
English
A person of great talent who succeeds later in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大器比喻大才。指能担当重任的人物要经过长期的锻炼,所以成就较晚。也用做对长期不得志的人的安慰话。[出处]《老子》四十二章“大方无隅,大器晚成。”[例]二位先生高才久屈,将来定是~的。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế