Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大命
Pinyin: dà mìng
Meanings: Important life or great destiny., Mạng sống quan trọng, số mệnh lớn., ①天命。*②帝王的命令。*③命脉,要害。[例]夫积贮者,天下之大命也。——汉·贾谊《论积贮疏》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 人, 亼, 叩
Chinese meaning: ①天命。*②帝王的命令。*③命脉,要害。[例]夫积贮者,天下之大命也。——汉·贾谊《论积贮疏》。
Example: 他有大命,能逢凶化吉。
Example pinyin: tā yǒu dà mìng , néng féng xiōng huà jí 。
Tiếng Việt: Anh ta có số mệnh lớn, có thể gặp dữ hóa lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạng sống quan trọng, số mệnh lớn.
Nghĩa phụ
English
Important life or great destiny.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天命
帝王的命令
命脉,要害。夫积贮者,天下之大命也。——汉·贾谊《论积贮疏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!