Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大喜过望
Pinyin: dà xǐ guò wàng
Meanings: Overjoyed beyond expectation., Vui mừng hơn cả mong đợi., 过超过;望希望。结果比原来希望的还好,因而感到特别高兴。[出处]《史记·黥布传》“出就舍,张御食饮从官如汉王居,布又大喜过望。”[例]灿若灯下一看,正是前日相逢之人,不觉~,方才放下了心。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十六。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 人, 口, 壴, 寸, 辶, 亡, 月, 王
Chinese meaning: 过超过;望希望。结果比原来希望的还好,因而感到特别高兴。[出处]《史记·黥布传》“出就舍,张御食饮从官如汉王居,布又大喜过望。”[例]灿若灯下一看,正是前日相逢之人,不觉~,方才放下了心。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十六。
Grammar: Thường dùng khi sự việc mang lại niềm vui vượt xa những gì mong đợi.
Example: 这次考试成绩大喜过望。
Example pinyin: zhè cì kǎo shì chéng jì dà xǐ guò wàng 。
Tiếng Việt: Kết quả kỳ thi lần này khiến anh ấy vui mừng hơn cả mong đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng hơn cả mong đợi.
Nghĩa phụ
English
Overjoyed beyond expectation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过超过;望希望。结果比原来希望的还好,因而感到特别高兴。[出处]《史记·黥布传》“出就舍,张御食饮从官如汉王居,布又大喜过望。”[例]灿若灯下一看,正是前日相逢之人,不觉~,方才放下了心。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế