Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大处着墨
Pinyin: dà chù zhuó mò
Meanings: Focus on important points and ignore minor details., Tập trung vào những điểm quan trọng chính, bỏ qua chi tiết nhỏ nhặt., 原指画画或写文章要在主要部分下功夫。比喻做事从大处着眼。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十回“你老哥也算得会用的了,真正阔手笔!看你不出,倒是个大处落墨的!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 人, 卜, 夂, 目, 羊, 土, 黑
Chinese meaning: 原指画画或写文章要在主要部分下功夫。比喻做事从大处着眼。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十回“你老哥也算得会用的了,真正阔手笔!看你不出,倒是个大处落墨的!”
Grammar: Cụm từ này có tính hình tượng, hay dùng trong ngữ cảnh văn chương hoặc khi thảo luận về chiến lược làm việc.
Example: 写文章时要大处着墨,不要拘泥于琐碎问题。
Example pinyin: xiě wén zhāng shí yào dà chù zhe mò , bú yào jū nì yú suǒ suì wèn tí 。
Tiếng Việt: Khi viết bài cần tập trung vào những điểm chính, đừng sa đà vào vấn đề vụn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung vào những điểm quan trọng chính, bỏ qua chi tiết nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Focus on important points and ignore minor details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指画画或写文章要在主要部分下功夫。比喻做事从大处着眼。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十回“你老哥也算得会用的了,真正阔手笔!看你不出,倒是个大处落墨的!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế