Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大地春回
Pinyin: dà dì chūn huí
Meanings: Spring returns to the earth, indicating positive change after a difficult period., Mùa xuân trở lại trên mặt đất, chỉ sự thay đổi tích cực sau một thời kỳ khó khăn., 指冬去春来,草木萌生,大地上出现一片生机景象。有时亦用比喻形势好转。[出处]罗广斌、杨益言《红岩》第十六章“楼三室的对联,引用了古人的诗句‘满园春色关不住,一枝红杏出墙头。’横额是‘大地春回’。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 人, 也, 土, 日, 𡗗, 口, 囗
Chinese meaning: 指冬去春来,草木萌生,大地上出现一片生机景象。有时亦用比喻形势好转。[出处]罗广斌、杨益言《红岩》第十六章“楼三室的对联,引用了古人的诗句‘满园春色关不住,一枝红杏出墙头。’横额是‘大地春回’。”
Grammar: Ít phổ biến hơn '大地回春' nhưng mang ý nghĩa tương tự, dùng trong bối cảnh tích cực.
Example: 经过努力,大地春回。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , dà dì chūn huí 。
Tiếng Việt: Sau những nỗ lực, mùa xuân đã trở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa xuân trở lại trên mặt đất, chỉ sự thay đổi tích cực sau một thời kỳ khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Spring returns to the earth, indicating positive change after a difficult period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指冬去春来,草木萌生,大地上出现一片生机景象。有时亦用比喻形势好转。[出处]罗广斌、杨益言《红岩》第十六章“楼三室的对联,引用了古人的诗句‘满园春色关不住,一枝红杏出墙头。’横额是‘大地春回’。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế