Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大块朵颐

Pinyin: dà kuài duǒ yí

Meanings: Eating delicious food with great enjoyment., Ăn uống ngon miệng, thoải mái thưởng thức thức ăn ngon., 朵颐鼓动腮颊,即大吃大嚼。痛痛快快地大吃一顿。[出处]《周易·颐》“观我朵颐,凶。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 人, 土, 夬, 几, 木, 页

Chinese meaning: 朵颐鼓动腮颊,即大吃大嚼。痛痛快快地大吃一顿。[出处]《周易·颐》“观我朵颐,凶。”

Grammar: Chỉ tình trạng ăn uống no nê, vui vẻ, đặc biệt khi có nhiều món ngon.

Example: 今天美食当前,让我们大块朵颐吧。

Example pinyin: jīn tiān měi shí dāng qián , ràng wǒ men dà kuài duǒ yí ba 。

Tiếng Việt: Hôm nay có nhiều món ngon, hãy thoải mái thưởng thức nhé.

大块朵颐
dà kuài duǒ yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống ngon miệng, thoải mái thưởng thức thức ăn ngon.

Eating delicious food with great enjoyment.

朵颐鼓动腮颊,即大吃大嚼。痛痛快快地大吃一顿。[出处]《周易·颐》“观我朵颐,凶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大块朵颐 (dà kuài duǒ yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung