Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大去

Pinyin: dà qù

Meanings: To depart forever, implying death., Ra đi mãi mãi, ám chỉ cái chết., ①原指一去不返,后也用为死去的婉辞。[例]大约大去之期不远矣。——朱自清《背影》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 人, 厶, 土

Chinese meaning: ①原指一去不返,后也用为死去的婉辞。[例]大约大去之期不远矣。——朱自清《背影》。

Grammar: Đây là cách nói lịch sự và trang trọng về cái chết, thường gặp trong văn viết.

Example: 他去年大去了。

Example pinyin: tā qù nián dà qù le 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái.

大去
dà qù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra đi mãi mãi, ám chỉ cái chết.

To depart forever, implying death.

原指一去不返,后也用为死去的婉辞。大约大去之期不远矣。——朱自清《背影》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大去 (dà qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung