Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大喜

Pinyin: dà xǐ

Meanings: Great joy or celebration, Niềm vui lớn, sự kiện đáng mừng, ①祝贺别人喜事之词。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 人, 口, 壴

Chinese meaning: ①祝贺别人喜事之词。

Grammar: Thường kết hợp với những sự kiện đặc biệt như hôn nhân, thăng chức, v.v.

Example: 结婚是人生中的大喜事。

Example pinyin: jié hūn shì rén shēng zhōng de dà xǐ shì 。

Tiếng Việt: Cưới hỏi là việc vui lớn trong đời người.

大喜
dà xǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui lớn, sự kiện đáng mừng

Great joy or celebration

祝贺别人喜事之词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...