Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 3781 to 3810 of 28899 total words

凤骨龙姿
fèng gǔ lóng zī
Dáng vẻ thanh cao, mạnh mẽ như xương phư...
凤髓龙肝
fèng suǐ lóng gān
Tủy phượng gan rồng, ám chỉ những món ăn...
Chim vịt trời, loài chim bơi dưới nước.
凫短鹤长
fú duǎn hè cháng
Chim le ngắn, chim hạc dài, ám chỉ mỗi l...
kǎi
Chiến thắng trở về, niềm vui chiến thắng
凯旋
kǎi xuán
Thắng lợi trở về, khải hoàn
Lồi, nhô ra ngoài.
凸版
tū bǎn
Bản in nổi, bản khắc nổi (trong in ấn)
凸版印刷
tū bǎn yìn shuā
In nổi, kỹ thuật in với bản in nổi
凸缘
tū yuán
Vành nổi, gờ nổi (thường thấy ở các chi ...
凸耳
tū ěr
Tai nổi hoặc phần nhô ra giống tai
凸轮
tū lún
Cam (bộ phận máy móc)
凸边
tū biān
Cạnh nổi, viền nổi
āo
Lõm, thụt vào.
凹度
āo dù
Độ lõm, mức độ lõm vào
凹版
āo bǎn
Bản in lõm, bản khắc lõm (trong in ấn)
出一头地
chū yī tóu dì
Nổi bật hơn người khác, tỏa sáng giữa đá...
出丑扬疾
chū chǒu yáng jí
Vạch trần khuyết điểm của mình, làm lộ r...
出丑放乖
chū chǒu fàng guāi
Làm trò cười cho thiên hạ, hành động ngu...
出世离群
chū shì lí qún
Thoát ly xã hội, sống ẩn dật
出世超凡
chū shì chāo fán
Vượt lên trên tầm thường, đạt được giác ...
出乎反乎
chū hū fǎn hū
Ngược lại với mong đợi, trái ngược hoàn ...
出乎意料
chū hū yì liào
Ngoài dự đoán, bất ngờ
出乎预料
chū hū yù liào
Ngoài dự đoán, không ngờ tới
出云入泥
chū yún rù ní
Bay lên khỏi mây rồi lao xuống bùn (mô t...
出亡
chū wáng
Trốn thoát, chạy trốn
出人意料
chū rén yì liào
Ngoài dự đoán, bất ngờ
出人意表
chū rén yì biǎo
Vượt ngoài suy nghĩ của người khác
出人望外
chū rén wàng wài
Vượt ngoài hy vọng của người khác
出仕
chū shì
Làm quan, phục vụ trong chính quyền

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...