Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凸轮
Pinyin: tū lún
Meanings: Cam, Cam (bộ phận máy móc), ①机械的回转或滑动件(如轮或轮的突出部分),它把运动传递给紧靠其边缘移动的滚轮或在槽面上自由运动的针杆,或者它从这样的滚轮和针杆中承受力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 凸, 仑, 车
Chinese meaning: ①机械的回转或滑动件(如轮或轮的突出部分),它把运动传递给紧靠其边缘移动的滚轮或在槽面上自由运动的针杆,或者它从这样的滚轮和针杆中承受力。
Grammar: Danh từ ghép, dùng trong kỹ thuật cơ khí.
Example: 发动机里有一个重要的部件叫凸轮。
Example pinyin: fā dòng jī lǐ yǒu yí gè zhòng yào de bù jiàn jiào tū lún 。
Tiếng Việt: Trong động cơ có một bộ phận quan trọng gọi là cam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cam (bộ phận máy móc)
Nghĩa phụ
English
Cam
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机械的回转或滑动件(如轮或轮的突出部分),它把运动传递给紧靠其边缘移动的滚轮或在槽面上自由运动的针杆,或者它从这样的滚轮和针杆中承受力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!