Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凤骨龙姿

Pinyin: fèng gǔ lóng zī

Meanings: A posture as graceful and powerful as the bones of a phoenix and the stance of a dragon, referring to someone with extraordinary temperament., Dáng vẻ thanh cao, mạnh mẽ như xương phượng và tư thế rồng, ám chỉ người có khí chất phi thường., 形容超凡的体格和仪态。[出处]《云笈七签》卷四今视子之质,实霄景高焕,圆精重照,凤骨龙姿,脑色宝曜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 几, 又, 月, 丿, 尤, 女, 次

Chinese meaning: 形容超凡的体格和仪态。[出处]《云笈七签》卷四今视子之质,实霄景高焕,圆精重照,凤骨龙姿,脑色宝曜。”

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả ngoại hình hoặc phong thái của con người, mang tính biểu tượng cao.

Example: 这位演员有着凤骨龙姿的气质。

Example pinyin: zhè wèi yǎn yuán yǒu zhe fèng gǔ lóng zī de qì zhì 。

Tiếng Việt: Diễn viên này có khí chất thanh cao, mạnh mẽ như phượng và rồng.

凤骨龙姿
fèng gǔ lóng zī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dáng vẻ thanh cao, mạnh mẽ như xương phượng và tư thế rồng, ám chỉ người có khí chất phi thường.

A posture as graceful and powerful as the bones of a phoenix and the stance of a dragon, referring to someone with extraordinary temperament.

形容超凡的体格和仪态。[出处]《云笈七签》卷四今视子之质,实霄景高焕,圆精重照,凤骨龙姿,脑色宝曜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
姿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凤骨龙姿 (fèng gǔ lóng zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung