Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凹版

Pinyin: āo bǎn

Meanings: Intaglio printing plate, Bản in lõm, bản khắc lõm (trong in ấn), ①雕刻在石块或其他硬质材料上的文字或图线凹入版面的印刷版。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 凹, 反, 片

Chinese meaning: ①雕刻在石块或其他硬质材料上的文字或图线凹入版面的印刷版。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong lĩnh vực in ấn.

Example: 凹版常用于制作高质量的印刷品。

Example pinyin: āo bǎn cháng yòng yú zhì zuò gāo zhì liàng de yìn shuā pǐn 。

Tiếng Việt: Bản in lõm thường được dùng để tạo ra các ấn phẩm chất lượng cao.

凹版
āo bǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản in lõm, bản khắc lõm (trong in ấn)

Intaglio printing plate

雕刻在石块或其他硬质材料上的文字或图线凹入版面的印刷版

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凹版 (āo bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung