Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凸版印刷
Pinyin: tū bǎn yìn shuā
Meanings: Letterpress printing, In nổi, kỹ thuật in với bản in nổi, ①一种直接从着墨的浮凸表面压印到纸张上去的印刷方法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 凸, 反, 片, 卩, 刂
Chinese meaning: ①一种直接从着墨的浮凸表面压印到纸张上去的印刷方法。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ phương pháp in ấn cụ thể.
Example: 凸版印刷是一种传统的印刷方式。
Example pinyin: tū bǎn yìn shuā shì yì zhǒng chuán tǒng de yìn shuā fāng shì 。
Tiếng Việt: In nổi là một phương pháp in truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
In nổi, kỹ thuật in với bản in nổi
Nghĩa phụ
English
Letterpress printing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种直接从着墨的浮凸表面压印到纸张上去的印刷方法
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế