Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出世离群

Pinyin: chū shì lí qún

Meanings: To leave society and live in seclusion, Thoát ly xã hội, sống ẩn dật, 指脱离人世。[出处]《红楼梦》第一一八回“他只顾把这些出世离群的话当作一件正经事,终久不妥!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 凵, 屮, 世, 㐫, 禸, 君, 羊

Chinese meaning: 指脱离人世。[出处]《红楼梦》第一一八回“他只顾把这些出世离群的话当作一件正经事,终久不妥!”

Grammar: Thành ngữ, mô tả lối sống thoát tục.

Example: 他选择出世离群,隐居山林。

Example pinyin: tā xuǎn zé chū shì lí qún , yǐn jū shān lín 。

Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách sống ẩn dật, rời xa xã hội.

出世离群
chū shì lí qún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoát ly xã hội, sống ẩn dật

To leave society and live in seclusion

指脱离人世。[出处]《红楼梦》第一一八回“他只顾把这些出世离群的话当作一件正经事,终久不妥!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出世离群 (chū shì lí qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung