Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出人意表

Pinyin: chū rén yì biǎo

Meanings: Beyond other people's thoughts, Vượt ngoài suy nghĩ của người khác, 表外。出乎人们意料之外。[出处]《南史·袁宪传》“宪常招引诸生与之谈论新义,出人意表,同辈咸嗟服焉。”宋·苏轼《举何去非换文资状》其论历代所以废兴成败,皆出人意表。”[例]惟宋苏东坡学士有题秦穆公墓诗,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十七。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 凵, 屮, 人, 心, 音, 龶, 𧘇

Chinese meaning: 表外。出乎人们意料之外。[出处]《南史·袁宪传》“宪常招引诸生与之谈论新义,出人意表,同辈咸嗟服焉。”宋·苏轼《举何去非换文资状》其论历代所以废兴成败,皆出人意表。”[例]惟宋苏东坡学士有题秦穆公墓诗,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十七。

Grammar: Tương tự 出人意料 nhưng mang sắc thái tri thức hơn.

Example: 他的回答出人意表。

Example pinyin: tā de huí dá chū rén yì biǎo 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy vượt ngoài suy nghĩ của mọi người.

出人意表
chū rén yì biǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt ngoài suy nghĩ của người khác

Beyond other people's thoughts

表外。出乎人们意料之外。[出处]《南史·袁宪传》“宪常招引诸生与之谈论新义,出人意表,同辈咸嗟服焉。”宋·苏轼《举何去非换文资状》其论历代所以废兴成败,皆出人意表。”[例]惟宋苏东坡学士有题秦穆公墓诗,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出人意表 (chū rén yì biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung