Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凸边
Pinyin: tū biān
Meanings: Raised edge, Cạnh nổi, viền nổi, ①凸起或伸出的外边。[例]盘子的凸边。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 凸, 力, 辶
Chinese meaning: ①凸起或伸出的外边。[例]盘子的凸边。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả đặc điểm của cạnh hoặc viền.
Example: 桌子的边缘有凸边设计。
Example pinyin: zhuō zi de biān yuán yǒu tū biān shè jì 。
Tiếng Việt: Mép bàn được thiết kế có viền nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh nổi, viền nổi
Nghĩa phụ
English
Raised edge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凸起或伸出的外边。盘子的凸边
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!