Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出一头地

Pinyin: chū yī tóu dì

Meanings: To stand out from the crowd, Nổi bật hơn người khác, tỏa sáng giữa đám đông, 指当避开此人让其高出众人一头之地。[又]以之比喻高人一着。[出处]宋·欧阳修《与梅圣俞书》“读轼(苏轼)书,不觉汗出。快哉快哉!老夫当避路,放他出一头地也。”[例]钱文敏尚书虽师之而为黄子久一派,其气象雄迈,固自另~。——清·沈初《西清笔记·纪文献》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 凵, 屮, 一, 头, 也, 土

Chinese meaning: 指当避开此人让其高出众人一头之地。[又]以之比喻高人一着。[出处]宋·欧阳修《与梅圣俞书》“读轼(苏轼)书,不觉汗出。快哉快哉!老夫当避路,放他出一头地也。”[例]钱文敏尚书虽师之而为黄子久一派,其气象雄迈,固自另~。——清·沈初《西清笔记·纪文献》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi ai đó vượt trội.

Example: 他在这次比赛中出了一头地。

Example pinyin: tā zài zhè cì bǐ sài zhōng chū le yì tóu dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tỏa sáng trong cuộc thi lần này.

出一头地
chū yī tóu dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi bật hơn người khác, tỏa sáng giữa đám đông

To stand out from the crowd

指当避开此人让其高出众人一头之地。[又]以之比喻高人一着。[出处]宋·欧阳修《与梅圣俞书》“读轼(苏轼)书,不觉汗出。快哉快哉!老夫当避路,放他出一头地也。”[例]钱文敏尚书虽师之而为黄子久一派,其气象雄迈,固自另~。——清·沈初《西清笔记·纪文献》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...