Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凸缘
Pinyin: tū yuán
Meanings: Flange, Vành nổi, gờ nổi (thường thấy ở các chi tiết máy móc), ①向外扩张部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 凸, 彖, 纟
Chinese meaning: ①向外扩张部分。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong kỹ thuật cơ khí.
Example: 这个零件有一个凸缘。
Example pinyin: zhè ge líng jiàn yǒu yí gè tū yuán 。
Tiếng Việt: Chi tiết này có một vành nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vành nổi, gờ nổi (thường thấy ở các chi tiết máy móc)
Nghĩa phụ
English
Flange
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向外扩张部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!