Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凸耳
Pinyin: tū ěr
Meanings: Protruding ear-like part, Tai nổi hoặc phần nhô ra giống tai, ①凸出物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 凸, 耳
Chinese meaning: ①凸出物。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả hình dáng của vật thể.
Example: 机器上有一些凸耳用于固定。
Example pinyin: jī qì shàng yǒu yì xiē tū ěr yòng yú gù dìng 。
Tiếng Việt: Trên máy móc có một số phần nhô ra như tai để cố định.

📷 bu lông và đai ốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai nổi hoặc phần nhô ra giống tai
Nghĩa phụ
English
Protruding ear-like part
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凸出物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
