Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kǎi

Meanings: Victory, triumphal return., Chiến thắng trở về, niềm vui chiến thắng, ①用本义。[据]豈,还师振旅乐也。——《说文》。按,经传多以愷为之。亦作凱。[例]凯以强教之。即以豈胜豈乐为训。——《礼记·表记》。[例]汔可休而凯归。——左思《吴都赋》。[例]则令奏恺乐。——《周礼·大司乐》。注:“献功之乐。”[例]恺乐献于社。——《周礼·大司马》。注:“兵乐曰恺。”[例]振旅恺以入于晋。——《左传·僖公二十八年》。注:“乐也。”[例]六军张凯声如雷。——刘克庄《破阵曲》。[合]凯入(奏着胜利的乐曲归来);凯乐(演奏胜利的乐曲);凯声(胜利的乐歌声);凯期(胜利的日期);凯还(胜利归来)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 几, 岂

Chinese meaning: ①用本义。[据]豈,还师振旅乐也。——《说文》。按,经传多以愷为之。亦作凱。[例]凯以强教之。即以豈胜豈乐为训。——《礼记·表记》。[例]汔可休而凯归。——左思《吴都赋》。[例]则令奏恺乐。——《周礼·大司乐》。注:“献功之乐。”[例]恺乐献于社。——《周礼·大司马》。注:“兵乐曰恺。”[例]振旅恺以入于晋。——《左传·僖公二十八年》。注:“乐也。”[例]六军张凯声如雷。——刘克庄《破阵曲》。[合]凯入(奏着胜利的乐曲归来);凯乐(演奏胜利的乐曲);凯声(胜利的乐歌声);凯期(胜利的日期);凯还(胜利归来)。

Hán Việt reading: khải

Grammar: Thường xuất hiện trong các từ ghép liên quan tới chiến thắng, ví dụ: 凯歌 (kǎi gē - bài ca chiến thắng).

Example: 凯旋归来。

Example pinyin: kǎi xuán guī lái 。

Tiếng Việt: Trở về trong chiến thắng.

kǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến thắng trở về, niềm vui chiến thắng

khải

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Victory, triumphal return.

用本义。[据]豈,还师振旅乐也。——《说文》。按,经传多以愷为之。亦作凱。[例]凯以强教之。即以豈胜豈乐为训。——《礼记·表记》。[例]汔可休而凯归。——左思《吴都赋》。[例]则令奏恺乐。——《周礼·大司乐》。注

“献功之乐。”恺乐献于社。——《周礼·大司马》。注:“兵乐曰恺。”振旅恺以入于晋。——《左传·僖公二十八年》。注:“乐也。”六军张凯声如雷。——刘克庄《破阵曲》。凯入(奏着胜利的乐曲归来);凯乐(演奏胜利的乐曲);凯声(胜利的乐歌声);凯期(胜利的日期);凯还(胜利归来)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...