Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11701 to 11730 of 12092 total words

预警
yù jǐng
Cảnh báo sớm, hệ thống cảnh báo
预购
yù gòu
Mua trước, đặt hàng trước
预赛
yù sài
Vòng loại, trận đấu sơ loại
预选
yù xuǎn
Sơ tuyển, lựa chọn trước
领主
lǐng zhǔ
Chúa tể, người cai quản một vùng đất tro...
领事
lǐng shì
Lãnh sự, một viên chức ngoại giao đại di...
领会
lǐng huì
Hiểu rõ, nắm bắt ý nghĩa của một điều gì...
领养
lǐng yǎng
Nhận nuôi, nuôi dưỡng một đứa trẻ như co...
领唱
lǐng chàng
Người hát chính hoặc vai trò dẫn dắt tro...
领地
lǐng dì
Lãnh địa, vùng đất thuộc quyền sở hữu ho...
领头
lǐng tóu
Dẫn đầu, đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức.
领带
lǐngdài
Cà vạt, vật trang phục quấn quanh cổ áo ...
领悟
lǐng wù
Lĩnh hội, hiểu sâu sắc một điều gì đó.
领情
lǐng qíng
Biết ơn, cảm kích lòng tốt của người khá...
颇为
pō wéi
Khá, tương đối (dùng để nhấn mạnh mức độ...
jǐng
Cổ
颈项
jǐng xiàng
Cổ, phần nối đầu với thân (giống '颈部' nh...
频于
pín yú
Thường xuyên làm việc gì đó đến mức gần ...
频仍
pín réng
Liên tiếp, nhiều lần xảy ra, không ngừng...
频传
pín chuán
Truyền tin liên tục, được loan báo nhiều...
频率
pín lǜ
Tần số, tần suất; số lần lặp lại của một...
频道
diān pín
Kênh truyền hình, kênh phát sóng.
颔首
hàn shǒu
Gật đầu đồng ý hoặc chấp nhận.
Đơn vị đo lường cho những vật nhỏ và trò...
颗粒
kē lì
Hạt nhỏ (gạo, cát, v.v.).
题外
tí wài
Ngoài đề tài chính, lạc đề.
题字
tí zì
Viết chữ lên một bức tranh, ảnh, hoặc đồ...
题材
tí cái
Chủ đề, nội dung hoặc vấn đề mà một tác ...
题签
tí qiān
Nhãn hiệu, thẻ ghi chú (thường dùng để g...
题词
tí cí
Lời đề tặng hoặc câu nói được viết trước...

Showing 11701 to 11730 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...