Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颔首

Pinyin: hàn shǒu

Meanings: To nod one's head in agreement or acceptance., Gật đầu đồng ý hoặc chấp nhận., ①点头表示答应。[例]颔首作答。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 含, 页, 䒑, 自

Chinese meaning: ①点头表示答应。[例]颔首作答。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động gật đầu để biểu lộ sự tán thành.

Example: 他听了建议后,微微颔首。

Example pinyin: tā tīng le jiàn yì hòu , wēi wēi hàn shǒu 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe đề nghị, anh ấy gật đầu nhẹ.

颔首
hàn shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gật đầu đồng ý hoặc chấp nhận.

To nod one's head in agreement or acceptance.

点头表示答应。颔首作答

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颔首 (hàn shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung