Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颗粒
Pinyin: kē lì
Meanings: Small particle (rice grain, sand, etc.)., Hạt nhỏ (gạo, cát, v.v.)., ①小的圆形或球形体。[例]这些珍珠的颗粒大小很整齐。*②各种谷类植物(如小麦、燕麦、稻子、谷子)的种子或类似果实的种子。[例]颗粒归仓。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 果, 页, 立, 米
Chinese meaning: ①小的圆形或球形体。[例]这些珍珠的颗粒大小很整齐。*②各种谷类植物(如小麦、燕麦、稻子、谷子)的种子或类似果实的种子。[例]颗粒归仓。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những vật thể nhỏ hình hạt.
Example: 这袋米的颗粒很饱满。
Example pinyin: zhè dài mǐ de kē lì hěn bǎo mǎn 。
Tiếng Việt: Những hạt gạo trong túi này rất đầy đặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt nhỏ (gạo, cát, v.v.).
Nghĩa phụ
English
Small particle (rice grain, sand, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小的圆形或球形体。这些珍珠的颗粒大小很整齐
各种谷类植物(如小麦、燕麦、稻子、谷子)的种子或类似果实的种子。颗粒归仓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!