Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领带
Pinyin: lǐng dài
Meanings: Tie, an accessory worn around the collar of a shirt., Cà vạt, phụ kiện thắt quanh cổ áo., ①系在衬衫领子上的带子,通常在前面打成结、环,两端向下直垂。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 令, 页, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①系在衬衫领子上的带子,通常在前面打成结、环,两端向下直垂。
Grammar: Danh từ chỉ phụ kiện thời trang, thường kết hợp với màu sắc hoặc kiểu dáng.
Example: 他今天打了一条蓝色的领带。
Example pinyin: tā jīn tiān dǎ le yì tiáo lán sè de lǐng dài 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đeo một chiếc cà vạt màu xanh.

📷 Cà vạt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cà vạt, phụ kiện thắt quanh cổ áo.
Nghĩa phụ
English
Tie, an accessory worn around the collar of a shirt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
系在衬衫领子上的带子,通常在前面打成结、环,两端向下直垂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
