Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 题词
Pinyin: tí cí
Meanings: Inscription or dedication written at the beginning of a book, song, or artwork., Lời đề tặng hoặc câu nói được viết trước một cuốn sách, bài hát, hoặc tác phẩm nghệ thuật., ①为勉励或留作纪念而写下的一段话。*②所题的词。冠于一部著作之前,以一种较正式或不甚正式的样式或方式,题写给予某人的姓名及祝贺词。*③序文。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 是, 页, 司, 讠
Chinese meaning: ①为勉励或留作纪念而写下的一段话。*②所题的词。冠于一部著作之前,以一种较正式或不甚正式的样式或方式,题写给予某人的姓名及祝贺词。*③序文。
Grammar: Cụm từ này thường xuất hiện trong văn hóa viết lách hoặc nghệ thuật.
Example: 他在书的扉页上留下了题词。
Example pinyin: tā zài shū de fēi yè shàng liú xià le tí cí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã để lại lời đề tặng ở trang đầu của cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đề tặng hoặc câu nói được viết trước một cuốn sách, bài hát, hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Inscription or dedication written at the beginning of a book, song, or artwork.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为勉励或留作纪念而写下的一段话
所题的词。冠于一部著作之前,以一种较正式或不甚正式的样式或方式,题写给予某人的姓名及祝贺词
序文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!