Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频道
Pinyin: diān pín
Meanings: TV channel, broadcast channel., Kênh truyền hình, kênh phát sóng.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 步, 页, 辶, 首
Grammar: Danh từ chỉ kênh phát sóng, thường đi kèm với nội dung chương trình cụ thể.
Example: 我最喜欢的电视频道是体育频道。
Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan de diàn shì pín dào shì tǐ yù pín dào 。
Tiếng Việt: Kênh truyền hình yêu thích của tôi là kênh thể thao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kênh truyền hình, kênh phát sóng.
Nghĩa phụ
English
TV channel, broadcast channel.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!