Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频道
Pinyin: pín dào
Meanings: TV channel, radio station, or other information channels., Kênh truyền hình, đài phát thanh hoặc kênh thông tin khác., ①临近。[例]频于饥饿。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 步, 页, 辶, 首
Chinese meaning: ①临近。[例]频于饥饿。
Grammar: Là danh từ chỉ phương tiện truyền thông, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác (例如:电视频道 - TV channel).
Example: 她喜欢看新闻频道。
Example pinyin: tā xǐ huan kàn xīn wén pín dào 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích xem kênh tin tức.

📷 Phong cảnh dòng sông uốn lượn dọc theo cánh đồng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kênh truyền hình, đài phát thanh hoặc kênh thông tin khác.
Nghĩa phụ
English
TV channel, radio station, or other information channels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临近。频于饥饿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
