Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 题外

Pinyin: tí wài

Meanings: Off-topic, beyond the main subject., Ngoài đề tài chính, lạc đề., ①在划定或公认的范围以外的。[例]不大可能对已由该构成假说组织好了的事实加以证实的题外证据。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 是, 页, 卜, 夕

Chinese meaning: ①在划定或公认的范围以外的。[例]不大可能对已由该构成假说组织好了的事实加以证实的题外证据。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những điều nằm ngoài chủ đề chính.

Example: 他的发言有些题外话。

Example pinyin: tā de fā yán yǒu xiē tí wài huà 。

Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy có phần hơi lạc đề.

题外
tí wài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài đề tài chính, lạc đề.

Off-topic, beyond the main subject.

在划定或公认的范围以外的。不大可能对已由该构成假说组织好了的事实加以证实的题外证据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

题外 (tí wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung