Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频传
Pinyin: pín chuán
Meanings: To be frequently reported or broadcasted., Truyền tin liên tục, được loan báo nhiều lần., ①连续多次传来(常指好消息)。[例]佳音频传。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 步, 页, 专, 亻
Chinese meaning: ①连续多次传来(常指好消息)。[例]佳音频传。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với chủ ngữ là thông tin hoặc tin tức.
Example: 比赛胜利的消息频传。
Example pinyin: bǐ sài shèng lì de xiāo xī pín chuán 。
Tiếng Việt: Tin tức về chiến thắng trong trận đấu được truyền đi liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền tin liên tục, được loan báo nhiều lần.
Nghĩa phụ
English
To be frequently reported or broadcasted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续多次传来(常指好消息)。佳音频传
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!