Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频仍
Pinyin: pín réng
Meanings: Repeatedly occurring, incessantly., Liên tiếp, nhiều lần xảy ra, không ngừng nghỉ., ①接连多次。[例]又值水旱频仍。——《水浒传》。[例]晚清时期,内政腐朽,外患频仍。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 步, 页, 乃, 亻
Chinese meaning: ①接连多次。[例]又值水旱频仍。——《水浒传》。[例]晚清时期,内政腐朽,外患频仍。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ để mô tả một sự việc diễn ra nhiều lần.
Example: 近来地震频仍,令人心惊胆战。
Example pinyin: jìn lái dì zhèn pín réng , lìng rén xīn jīng dǎn zhàn 。
Tiếng Việt: Gần đây, động đất xảy ra liên tiếp khiến người ta lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, nhiều lần xảy ra, không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Repeatedly occurring, incessantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接连多次。又值水旱频仍。——《水浒传》。晚清时期,内政腐朽,外患频仍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!