Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频率
Pinyin: pín lǜ
Meanings: Frequency; the number of repetitions of an event per second or within a specified time frame., Tần số, tần suất; số lần lặp lại của một sự kiện trong một giây hoặc một khoảng thời gian nhất định., ①在单位时间内完成振动的次数,单位为赫兹(1赫兹=1次/秒)。例如人能听到的声音的频率在20—20000之间。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 步, 页, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①在单位时间内完成振动的次数,单位为赫兹(1赫兹=1次/秒)。例如人能听到的声音的频率在20—20000之间。
Grammar: Dùng như danh từ, có thể chỉ tần số vật lý (兆赫 - MHz) hoặc tần suất xã hội (频率高 - tần suất cao). Thường đi kèm với đơn vị đo lường hoặc tính từ.
Example: 这个广播电台的频率是98.5兆赫。
Example pinyin: zhè ge guǎng bō diàn tái de pín lǜ shì 9 8 . 5 zhào hè 。
Tiếng Việt: Tần số của đài phát thanh này là 98.5 MHz.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tần số, tần suất; số lần lặp lại của một sự kiện trong một giây hoặc một khoảng thời gian nhất định.
Nghĩa phụ
English
Frequency; the number of repetitions of an event per second or within a specified time frame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在单位时间内完成振动的次数,单位为赫兹(1赫兹=1次/秒)。例如人能听到的声音的频率在20—20000之间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!