Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 题材
Pinyin: tí cái
Meanings: Theme, subject matter, or topic of a work., Chủ đề, nội dung hoặc vấn đề mà một tác phẩm đề cập tới., ①作品内容主题所用的材料。[例]农村题材。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 是, 页, 才, 木
Chinese meaning: ①作品内容主题所用的材料。[例]农村题材。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn học hoặc nghệ thuật.
Example: 这部小说的题材是爱情。
Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō de tí cái shì ài qíng 。
Tiếng Việt: Chủ đề của cuốn tiểu thuyết này là tình yêu.

📷 thuật
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đề, nội dung hoặc vấn đề mà một tác phẩm đề cập tới.
Nghĩa phụ
English
Theme, subject matter, or topic of a work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作品内容主题所用的材料。农村题材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
