Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频于
Pinyin: pín yú
Meanings: Being frequently engaged in something to the point of overload., Thường xuyên làm việc gì đó đến mức gần như quá tải., 犹言颐神养性。[出处]金·马钰《满庭芳》“词蓬头垢面,秘奥埋名。颐神养气忘形。”
HSK Level: 5
Part of speech: giới từ
Stroke count: 16
Radicals: 步, 页, 于
Chinese meaning: 犹言颐神养性。[出处]金·马钰《满庭芳》“词蓬头垢面,秘奥埋名。颐神养气忘形。”
Grammar: Thường đi kèm với hành động cụ thể phía sau. Vị trí: Trước động từ.
Example: 他最近频于加班,身体已经有些吃不消了。
Example pinyin: tā zuì jìn pín yú jiā bān , shēn tǐ yǐ jīng yǒu xiē chī bù xiāo le 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy thường xuyên phải tăng ca, cơ thể đã bắt đầu cảm thấy không chịu đựng nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường xuyên làm việc gì đó đến mức gần như quá tải.
Nghĩa phụ
English
Being frequently engaged in something to the point of overload.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言颐神养性。[出处]金·马钰《满庭芳》“词蓬头垢面,秘奥埋名。颐神养气忘形。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!