Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11431 to 11460 of 12092 total words

随地随时
suí dì suí shí
Bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
随声附和
suí shēng fù hè
Hùa theo ý kiến của người khác mà không ...
随心所欲
suí xīn suǒ yù
Muốn làm gì thì làm, hoàn toàn theo ý th...
随想
suí xiǎng
Những suy nghĩ thoáng qua, cảm nhận tức ...
随意一瞥
suí yì yī piē
Liếc nhìn một cách ngẫu nhiên, không tập...
随感
suí gǎn
Cảm xúc tự nhiên, không cố định.
随波逐流
suí bō zhú liú
Sống xuôi theo dòng đời, không có quan đ...
随缘乐助
suí yuán lè zhù
Vui vẻ giúp đỡ người khác tùy theo điều ...
随行
suí xíng
Đi cùng, hộ tống ai đó.
随遇而安
suí yù ér ān
An phận tùy hoàn cảnh, chấp nhận cuộc số...
隐含
yǐn hán
Ẩn chứa, ngụ ý một điều gì đó mà không n...
隐避
yǐn bì
Trốn tránh, né tránh sự chú ý hoặc nguy ...
隐隐绰绰
yǐn yǐn chuò chuò
Nhìn không rõ, chập chờn, mờ mờ ảo ảo.
yǐn
Vách núi dốc đứng, vách đá cheo leo.
Cách, ngăn cách, phân chia
隔三差五
gé sān chà wǔ
Thỉnh thoảng, không đều đặn, đôi khi.
隔壁
gé bì
Phòng bên cạnh, nhà hàng xóm.
隔壁听话
gé bì tīng huà
Nghe trộm chuyện bên cạnh, nghe lén hàng...
隔离
gé lí
Cách ly, tách biệt ra khỏi một môi trườn...
隶书
lì shū
Kiểu chữ phồn thể viết tay, từng thịnh h...
隶属
lì shǔ
Thuộc về, phụ thuộc vào một tổ chức hoặc...
难于
nán yú
Khó hơn, khó lòng làm được.
难以
nán yǐ
Khó có thể, khó lòng.
难以置信
nán yǐ zhì xìn
Khó tin, không thể tin được.
难保
nán bǎo
Khó đảm bảo, không chắc chắn.
难免
nán miǎn
Khó tránh khỏi, khó mà không.
难关
nán guān
Khó khăn lớn, trở ngại lớn cần vượt qua.
难堪
nán kān
Khó xử, lúng túng, bối rối.
难度
nán dù
Mức độ khó, độ khó của một việc gì đó.
难搞
nán gǎo
Khó giải quyết, khó xử lý, rắc rối.

Showing 11431 to 11460 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...