Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随行
Pinyin: suí xíng
Meanings: To accompany or escort someone., Đi cùng, hộ tống ai đó., ①跟着别人走;跟随。*②随从人员。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 迶, 阝, 亍, 彳
Chinese meaning: ①跟着别人走;跟随。*②随从人员。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc nhóm người, sử dụng phổ biến trong văn phong hành chính.
Example: 他带着秘书随行参加会议。
Example pinyin: tā dài zhe mì shū suí xíng cān jiā huì yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy dẫn thư ký đi cùng tham gia cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi cùng, hộ tống ai đó.
Nghĩa phụ
English
To accompany or escort someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟着别人走;跟随
随从人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!