Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随感
Pinyin: suí gǎn
Meanings: Natural, unfixed emotions., Cảm xúc tự nhiên, không cố định., ①随时的感想。[例]《旅欧随感》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 迶, 阝, 咸, 心
Chinese meaning: ①随时的感想。[例]《旅欧随感》。
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn bản mang tính cá nhân hóa cao.
Example: 这篇日记记录了他的随感。
Example pinyin: zhè piān rì jì jì lù le tā de suí gǎn 。
Tiếng Việt: Bài nhật ký này ghi lại cảm xúc tự nhiên của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm xúc tự nhiên, không cố định.
Nghĩa phụ
English
Natural, unfixed emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随时的感想。《旅欧随感》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!