Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随波逐流

Pinyin: suí bō zhú liú

Meanings: To go with the flow, without personal views or principles., Sống xuôi theo dòng đời, không có quan điểm cá nhân., 逐追随。随着波浪起伏,跟着流水漂荡。比喻没有坚定的立场,缺乏判断是非的能力,只能随着别人走。[出处]《史记·屈原贾生列传》“夫圣人者,不凝滞于物而能与世推移。举世混浊,何不随其流而扬其波?”《五灯会元》看风使舵,正是随波逐流。”[例]你心胸开阔,气度那么从容!你不~,也不故步自封。——郭沫若《屈原》第一幕。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 迶, 阝, 氵, 皮, 豕, 辶, 㐬

Chinese meaning: 逐追随。随着波浪起伏,跟着流水漂荡。比喻没有坚定的立场,缺乏判断是非的能力,只能随着别人走。[出处]《史记·屈原贾生列传》“夫圣人者,不凝滞于物而能与世推移。举世混浊,何不随其流而扬其波?”《五灯会元》看风使舵,正是随波逐流。”[例]你心胸开阔,气度那么从容!你不~,也不故步自封。——郭沫若《屈原》第一幕。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán nhẹ khi nói về ai đó thiếu chính kiến.

Example: 年轻人不应该随波逐流,要有自己的理想。

Example pinyin: nián qīng rén bú yīng gāi suí bō zhú liú , yào yǒu zì jǐ de lǐ xiǎng 。

Tiếng Việt: Người trẻ không nên sống xuôi theo dòng đời, cần phải có lý tưởng riêng.

随波逐流
suí bō zhú liú
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống xuôi theo dòng đời, không có quan điểm cá nhân.

To go with the flow, without personal views or principles.

逐追随。随着波浪起伏,跟着流水漂荡。比喻没有坚定的立场,缺乏判断是非的能力,只能随着别人走。[出处]《史记·屈原贾生列传》“夫圣人者,不凝滞于物而能与世推移。举世混浊,何不随其流而扬其波?”《五灯会元》看风使舵,正是随波逐流。”[例]你心胸开阔,气度那么从容!你不~,也不故步自封。——郭沫若《屈原》第一幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随波逐流 (suí bō zhú liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung