Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǐn

Meanings: A steep cliff or towering rock face., Vách núi dốc đứng, vách đá cheo leo., ①层叠的山崖:“夫守者不失其隒者也。”*②旁边,山边。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①层叠的山崖:“夫守者不失其隒者也。”*②旁边,山边。

Hán Việt reading: nghiệm

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.

Example: 登山者小心翼翼地攀爬隒壁。

Example pinyin: dēng shān zhě xiǎo xīn yì yì dì pān pá yǎn bì 。

Tiếng Việt: Người leo núi cẩn thận trèo lên vách đá.

yǐn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vách núi dốc đứng, vách đá cheo leo.

nghiệm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A steep cliff or towering rock face.

层叠的山崖

“夫守者不失其隒者也。”

旁边,山边

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隒 (yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung