Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随心所欲
Pinyin: suí xīn suǒ yù
Meanings: To do whatever one wants; completely according to one's desires., Muốn làm gì thì làm, hoàn toàn theo ý thích cá nhân., 随任凭;欲想要。随着自己的意思,想要干什么就干什么。[出处]《论语·为政》“七十而从心所欲,不逾矩。”[例]我们二人并坐,~的漫谈。——臧克家《老舍永在》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 迶, 阝, 心, 戶, 斤, 欠, 谷
Chinese meaning: 随任凭;欲想要。随着自己的意思,想要干什么就干什么。[出处]《论语·为政》“七十而从心所欲,不逾矩。”[例]我们二人并坐,~的漫谈。——臧克家《老舍永在》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 từ ghép, hay dùng để miêu tả sự tự do tuyệt đối.
Example: 在假期里,他可以随心所欲地安排时间。
Example pinyin: zài jià qī lǐ , tā kě yǐ suí xīn suǒ yù dì ān pái shí jiān 。
Tiếng Việt: Trong kỳ nghỉ, anh ấy có thể sắp xếp thời gian theo ý mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn làm gì thì làm, hoàn toàn theo ý thích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To do whatever one wants; completely according to one's desires.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随任凭;欲想要。随着自己的意思,想要干什么就干什么。[出处]《论语·为政》“七十而从心所欲,不逾矩。”[例]我们二人并坐,~的漫谈。——臧克家《老舍永在》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế