Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐避

Pinyin: yǐn bì

Meanings: To evade or avoid attention or danger., Trốn tránh, né tránh sự chú ý hoặc nguy hiểm., ①隐藏躲避。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 急, 阝, 辟, 辶

Chinese meaning: ①隐藏躲避。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ khác để chỉ hành động tránh né.

Example: 他隐避了所有的冲突。

Example pinyin: tā yǐn bì le suǒ yǒu de chōng tū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tránh né tất cả các xung đột.

隐避
yǐn bì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh, né tránh sự chú ý hoặc nguy hiểm.

To evade or avoid attention or danger.

隐藏躲避

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...