Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难保

Pinyin: nán bǎo

Meanings: Hard to guarantee; not sure., Khó đảm bảo, không chắc chắn., ①难于确保。[例]难保他不说。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 隹, 亻, 呆

Chinese meaning: ①难于确保。[例]难保他不说。

Grammar: Thường dùng trong các câu nghi vấn hoặc dự đoán.

Example: 这种天气难保不会下雨。

Example pinyin: zhè zhǒng tiān qì nán bǎo bú huì xià yǔ 。

Tiếng Việt: Với thời tiết này thì khó đảm bảo là sẽ không mưa.

难保 - nán bǎo
难保
nán bǎo

📷 Vòng tròn màu đỏ được bảo hiểm

难保
nán bǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó đảm bảo, không chắc chắn.

Hard to guarantee; not sure.

难于确保。难保他不说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...