Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随想

Pinyin: suí xiǎng

Meanings: Random thoughts or immediate feelings., Những suy nghĩ thoáng qua, cảm nhận tức thời., ①随事而生的感想;杂感。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 迶, 阝, 心, 相

Chinese meaning: ①随事而生的感想;杂感。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn chương để miêu tả tư duy sáng tạo.

Example: 他的文章充满了生活的随想。

Example pinyin: tā de wén zhāng chōng mǎn le shēng huó de suí xiǎng 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy đầy những suy nghĩ thoáng qua về cuộc sống.

随想
suí xiǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những suy nghĩ thoáng qua, cảm nhận tức thời.

Random thoughts or immediate feelings.

随事而生的感想;杂感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随想 (suí xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung