Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 10921 to 10950 of 12092 total words

遗骸
yí hái
Xác hoặc hài cốt còn lại của người đã mấ...
liù
Dắt đi dạo (thường là chó); đi dạo, giải...
Chuyển, đưa, trình lên
yáo
Xa xôi, xa cách
zāo
Gặp phải (thường là điều không may).
zhē
Che, che đậy, chắn
遮拦
zhē lán
Vật chắn; hành động che chắn
遮瞒
zhē mán
Che giấu, giấu diếm
遮阴
zhē yīn
Che bóng, tạo bóng râm để tránh nắng.
zūn
Tuân theo, tuân thủ (luật pháp, quy tắc)...
遵从
zūn cóng
Tuân theo, làm theo một quy tắc hoặc mện...
遵命
zūn mìng
Tuân lệnh, vâng lời.
遵守
zūnshǒu
Tuân thủ, giữ gìn
遵循
zūn xún
Tuân theo, làm theo một quy tắc hoặc hướ...
遵照
zūn zhào
Tuân theo, làm theo một quy định hoặc hư...
遵行
zūn xíng
Làm theo, thực hiện theo quy định hay hư...
qiān
Di chuyển, thay đổi vị trí, có thể chỉ v...
liáo
Xa xôi, rộng lớn (thường chỉ khoảng cách...
Tránh né, tránh xa một điều gì đó.
避忌
bì jì
Tránh né những điều kiêng kỵ hay không t...
避而不谈
bì ér bù tán
Tránh né và không đề cập đến vấn đề nào ...
避讳
bì huì
Tránh nói hoặc nhắc đến điều gì kiêng kỵ...
避邪
bì xié
Tránh tà ma, xua đuổi điều xấu xa.
邀请
yāo qǐng
Mời, mời gọi ai đó tham gia hoặc làm gì.
邀请
yāoqǐng
Mời, lời mời.
mài
Bước tới, tiến lên
bāng
Quốc gia, đất nước.
邪门歪道
xié mén wāi dào
Phương pháp hay cách làm không chính đán...
邮传
yóu chuán
Việc truyền tải thư từ, bưu kiện qua hệ ...
邮售
yóu shòu
Bán hàng qua đường bưu điện (bán hàng tr...

Showing 10921 to 10950 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...