Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遮阴
Pinyin: zhē yīn
Meanings: To provide shade, create shadow to avoid sunlight., Che bóng, tạo bóng râm để tránh nắng., ①遮蔽阳光,使荫凉。[例]院子里要多种几棵遮阴的树。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 庶, 辶, 月, 阝
Chinese meaning: ①遮蔽阳光,使荫凉。[例]院子里要多种几棵遮阴的树。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc nói về các vật che chắn ánh sáng mặt trời.
Example: 大树可以给人们遮阴。
Example pinyin: dà shù kě yǐ gěi rén men zhē yīn 。
Tiếng Việt: Cây lớn có thể che bóng cho mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che bóng, tạo bóng râm để tránh nắng.
Nghĩa phụ
English
To provide shade, create shadow to avoid sunlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮蔽阳光,使荫凉。院子里要多种几棵遮阴的树
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!