Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邀请
Pinyin: yāoqǐng
Meanings: To invite formally., Mời, lời mời.
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 敫, 辶, 讠, 青
Grammar: Động từ ghép, mang tính lịch sự hơn so với 邀.
Example: 我收到了一个邀请。
Example pinyin: wǒ shōu dào le yí gè yāo qǐng 。
Tiếng Việt: Tôi đã nhận được một lời mời.

📷 tươi cười
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời, lời mời.
Nghĩa phụ
English
To invite formally.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
