Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遵照

Pinyin: zūnzhào

Meanings: To follow exactly, to comply with, Theo đúng, làm đúng theo

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 尊, 辶, 昭, 灬

Grammar: Động từ, nhấn mạnh việc làm đúng theo chỉ dẫn

Example: 遵照医嘱服药。

Example pinyin: zūn zhào yī zhǔ fú yào 。

Tiếng Việt: Uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.

遵照 - zūnzhào
遵照
zūnzhào

📷 Tuân thủ Đánh dấu Đánh dấu Màu tím Kết cấu Ngang Ngang

遵照
zūnzhào
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo đúng, làm đúng theo

To follow exactly, to comply with

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...