Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邮传
Pinyin: yóu chuán
Meanings: The transmission of mail or packages through the postal system., Việc truyền tải thư từ, bưu kiện qua hệ thống bưu điện., ①驿传,传递文书的驿站。[例]邮传冗费。——《明史》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 由, 阝, 专, 亻
Chinese meaning: ①驿传,传递文书的驿站。[例]邮传冗费。——《明史》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kỹ thuật chuyên ngành.
Example: 古代的邮传系统非常发达。
Example pinyin: gǔ dài de yóu chuán xì tǒng fēi cháng fā dá 。
Tiếng Việt: Hệ thống truyền tải thư tín thời cổ đại rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc truyền tải thư từ, bưu kiện qua hệ thống bưu điện.
Nghĩa phụ
English
The transmission of mail or packages through the postal system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驿传,传递文书的驿站。邮传冗费。——《明史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!