Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yáo

Meanings: Far, distant, Xa xôi, xa cách, ①飘荡。[例]魂魄归徕,无远遥只。(只:语气词,无实义)——《楚辞·大招》。[合]遥袅(飘遥缭绕)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 䍃, 辶

Chinese meaning: ①飘荡。[例]魂魄归徕,无远遥只。(只:语气词,无实义)——《楚辞·大招》。[合]遥袅(飘遥缭绕)。

Hán Việt reading: dao

Grammar: Dùng như tính từ hoặc trạng từ bổ nghĩa cho khoảng cách vật lý hoặc trừu tượng.

Example: 遥不可及的梦想。

Example pinyin: yáo bù kě jí de mèng xiǎng 。

Tiếng Việt: Giấc mơ xa vời không thể với tới.

yáo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xa xôi, xa cách

dao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Far, distant

飘荡。[例]魂魄归徕,无远遥只。(只

语气词,无实义)——《楚辞·大招》。遥袅(飘遥缭绕)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遥 (yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung