Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避而不谈

Pinyin: bì ér bù tán

Meanings: To avoid and not mention a certain issue., Tránh né và không đề cập đến vấn đề nào đó., 躲避开而不肯说。指有意回避事实。[出处]徐迟《一九五六年〈特写选〉序言》“尖锐的矛盾,避而不谈,或加水冲淡了。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 辟, 辶, 一, 炎, 讠

Chinese meaning: 躲避开而不肯说。指有意回避事实。[出处]徐迟《一九五六年〈特写选〉序言》“尖锐的矛盾,避而不谈,或加水冲淡了。”

Grammar: Thường dùng trong giao tiếp khi ai đó không muốn thảo luận về một vấn đề cụ thể.

Example: 对于这个敏感的话题,他选择避而不谈。

Example pinyin: duì yú zhè ge mǐn gǎn de huà tí , tā xuǎn zé bì ér bù tán 。

Tiếng Việt: Đối với chủ đề nhạy cảm này, anh ấy chọn cách tránh né và không đề cập đến.

避而不谈
bì ér bù tán
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh né và không đề cập đến vấn đề nào đó.

To avoid and not mention a certain issue.

躲避开而不肯说。指有意回避事实。[出处]徐迟《一九五六年〈特写选〉序言》“尖锐的矛盾,避而不谈,或加水冲淡了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...